Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 44 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Air, weather and climate / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel . - Boston: McGraw-Hill, 1995 . - 95 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01584
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.6
  • 2 Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 3 Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 243tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03390-PD/VT 03392
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.7
  • 4 Biển Đông. T. 2, Khí tượng thuỷ văn động lực biển / Phạm Văn Ninh chủ biên, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 565tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-Dong_T.2_2003.pdf
  • 5 Biển và cảng biển thế giới / Phan Bạch Châu; Chb: Phạm Văn Giáp . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 6 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 155tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01655
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.5
  • 7 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Khí tượng học / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 155tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01014, Pd/vv 01015, Pm/vv 00175-Pm/vv 00177
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.5
  • 8 Coastal Meteorology / S.A. Hsu . - Sandiego : Academic, 1988 . - 260p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00044
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000044%20-%20Coastal-meteorology_S.A.Hsu_1988.pdf
  • 9 Công tác dự báo khí tượng Biển Đông / Dương Văn Khánh, Kim Quang Minh . - H. : Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2016 . - 208tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09280, PD/VV 09281, PM/VV 06432, PM/VV 06466
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.570
  • 10 Cơ sở hải dương học / Phạm Văn Huấn; Hiệu đính: Lê Đức Tổ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 159tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-hai-duong-hoc_Pham-Van-Huan_1991.pdf
  • 11 Đặc điểm khí tượng, thủy văn, động lực vùng biển quần đảo Trường Sa / Lê Đình Mầu (cb.), Võ Sĩ Tuấn, Hồ Văn Thệ, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 268tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10489-PM/VT 10494
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.570
  • 12 Extensive air showers : High energy phenomena and astrophysical aspects : A tutorial reference manual and data book / Peter K.F. Grieder . - Berlin : Springer, 2010 . - 2 volumes : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.01/97 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Extensive-air-showers_High-energy-phenomena-and-astrophysical-aspects_2ed_Peter-K.F.Grieder_2010.pdf
  • 13 Hàng hải học đại cương / Phạm Kỳ Quang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 255tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: HAHDC 0001-HAHDC 0250, PD/VT 03427-PD/VT 03441, PM/VT 05879-PM/VT 05908, SDH/VT 01732-SDH/VT 01736
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 14 Indian ocean and South China sea = Bảng thủy triều. T. 3 . - 358p
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Indian-ocean-and-South-China-sea_Bang-thuy-trieu_Vol.3.pdf
  • 15 International marine's weather predicting simplified / Michael William Carr . - Camden Maine : Mc Graw-Hill, 1999 . - 180 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00243
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 16 Khai thác hiệu quả thông tin khí tượng, thủy văn trên tàu biển hoạt động vùng ven biển Việt Nam đảm bảo an toàn hàng hải / Phạm Kỳ Quang; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 77 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00399
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 17 Khí tượng - hải dương / Nguyễn Minh Đức, Hồ Sỹ Nam, Lưu Ngọc Long . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 166tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Khi-tuong-hai-duong_Nguyen-Minh-Duc_2015.pdf
  • 18 Khí tượng Hàng hải / Lê Thanh Sơn, Lê Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: KTHH 0001-KTHH 0480, PD/VT 03410-PD/VT 03420, PD/VT 04854, PD/VV 03407, PD/VV 03605, PD/VV 03606, PM/VT 05874-PM/VT 05878, PM/VT 05992-PM/VT 05994, SDH/VT 01730, SDH/VT 01731
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 19 Khí tượng thuỷ văn hàng hải (CTĐT) / Nguyễn Sĩ Kiêm . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KTTV 00027, KTTV 00036, KTTV 00040, KTTV 00051, KTTV 00062, KTTV 00073, KTTV 00080, KTTV 00082, KTTV 00086, KTTV 00107, KTTV 00119, KTTV 00129, KTTV 00144, KTTV 00161, KTTV 00203, KTTV 00214, KTTV 00215, KTTV 00222, KTTV 00278, KTTV 00281, KTTV 00283, KTTV 00286, KTTV 00329-KTTV 00331, KTTV 00340, KTTV 00342, KTTV 00355, KTTV 00357, KTTV 00380, KTTV 00383, KTTV 00419, Pd/vt 02205-Pd/vt 02207, Pd/vt 02709, Pd/vt 02710, Pm/vt 04918-Pm/vt 04924, SDH/vt 00845
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002205-07%20-%20Khituongthuyvan.pdf
  • 20 Khí tượng thủy hải văn : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, BĐA . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 124tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Khí tượng thủy hải văn/ Nguyễn Thị Diễm Chi, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng , 2020 . - 121tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16321%20-%20TLHT_khi_tuong_thuy_van%20(in).pdf
  • 22 Khí tượng thủy văn : Scientific and technical hydro - Meteorological journal . - 70 tr. ; 27x19 cm
  • Thông tin xếp giá: TC00080
  • 23 Khí tượng và quan trắc khí tượng . - H. : [knxb], [Knxb] . - 242 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01432
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.5
  • 24 Khí tượng vệ tinh / Nguyễn Văn Tuyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 166tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khi%20tuong%20ve%20tinh_Nguyen-Van-Tuyen_2007.pdf
  • 25 Lập tuyến hàng hải khí tượng cho tàu trên tuyến A-B trong mùa hè BBC cho tàu C / Bùi Trí Sâm; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13151
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 26 Marine meteorology and oceanography : Khí tượng - Hải dương . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 223tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11106E 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 27 Maritime meteordogy / Maurice M. Cornish . - 2nd ed. - United Kingdom : Thomas reed publication, 1997 . - 270p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00057
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000057%20-%20Maritime-meteorology.pdf
  • 28 Maritime meteorology - A guide for deck officers/ C.E.N. Frankcom . - Lon don: Knxb, 1985 . - 258 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01236-Pd/Lv 01238, Pm/Lv 01435-Pm/Lv 01441
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 29 Maritime meteorology a guide for deck officers (CTĐT) / C.E.N. Frankcom . - London : KNxb. , 1985 . - 258p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01124-Pd/Lv 01126, Pm/Lv 01307-Pm/Lv 01313
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 30 Meteorology for Seafarers / C.R. Burgess, R.M. Frampton . - 2nd ed. - Glasgow : Brown,Son & Ferguson, 1997 . - 137p. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00171
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000171%20-%20Meteorology%20for%20Seafarers.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 44 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :